--

roughshod

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: roughshod

Phát âm : /'rʌfʃɔd/

+ tính từ

  • mang móng sắt có đinh chìa (ngựa)
  • to ride roughhood over somebody
    • hà hiếp áp chế ai, chà đạp ai
Từ liên quan
Lượt xem: 425