--

vicious

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vicious

Phát âm : /'viʃəs/

+ tính từ

  • xấu xa, đồi bại
    • vicious practices
      những lề thói xấu xa
    • a vicious life
      cuộc sống đồi bại
  • xấu, ác
    • vicious rumor
      lời đồn ác
  • giữ (ngựa)
  • sai, không hợp cách, hỏng, có thiếu sót
    • a vicious style
      một lối viết văn sai sót
    • vicious pronunciation
      cách phát âm sai
  • vicious circle
    • (xem) circle
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vicious"
Lượt xem: 642