rouble
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rouble
Phát âm : /'ru:bl/ Cách viết khác : (ruble) /'ru:bl/
+ danh từ
- đồng rúp (tiền Liên-xô)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rouble"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "rouble":
rabble raffle revile riffle rifle ripple rouble rubble ruble ruffle more... - Những từ có chứa "rouble":
chest-trouble engine-trouble rouble trouble trouble-shooter troubled troublemaker troubler troublesome untroubled
Lượt xem: 492