--

ruck

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ruck

Phát âm : /ruck/

+ danh từ

  • tốp đấu thủ (thi xe đạp, thi chạy...) bị rớt lại phía sau
  • nếp gấp, vết nhăn (quần áo) ((cũng) ruckle)

+ động từ

  • ((thường) + up) nếp gấp, làm nhăn (quần áo) ((cũng) ruckle)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ruck"
Lượt xem: 499