--

ruff

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ruff

Phát âm : /rʌf/

+ danh từ

  • cổ áo xếp nếp (châu Âu, (thế kỷ) 16)
  • khoang cổ (ở loài chim, loài thú)
  • (động vật học) bồ câu áo dài
  • (đánh bài) trường hợp cắt bằng bài chủ, sự cắt bằng bài chủ

+ động từ

  • (đánh bài) cắt bằng bài chủ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ruff"
Lượt xem: 495