ruff
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ruff
Phát âm : /rʌf/
+ danh từ
- cổ áo xếp nếp (châu Âu, (thế kỷ) 16)
- khoang cổ (ở loài chim, loài thú)
- (động vật học) bồ câu áo dài
- (đánh bài) trường hợp cắt bằng bài chủ, sự cắt bằng bài chủ
+ động từ
- (đánh bài) cắt bằng bài chủ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ruff"
Lượt xem: 562