--

ruminative

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ruminative

Phát âm : /'ru:minətiv/

+ tính từ

  • hay tư lự, hay trầm ngâm, hay suy nghĩ, hay ngẫm nghĩ
Từ liên quan
Lượt xem: 345