ruminative
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ruminative
Phát âm : /'ru:minətiv/
+ tính từ
- hay tư lự, hay trầm ngâm, hay suy nghĩ, hay ngẫm nghĩ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
brooding broody contemplative meditative musing pensive pondering reflective
Lượt xem: 389