meditative
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: meditative
Phát âm : /'meditətiv/
+ tính từ
- hay ngẫm nghĩ, trầm tư
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
brooding broody contemplative musing pensive pondering reflective ruminative
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "meditative"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "meditative":
meditative mutative - Những từ có chứa "meditative":
meditative meditativeness
Lượt xem: 406