contemplative
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: contemplative
Phát âm : /'kɔntempleitiv/
+ tính từ
- trầm ngâm, lặng ngắm
- tu hành
+ danh từ
- nhà tu hành
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
brooding broody meditative musing pensive pondering reflective ruminative
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "contemplative"
- Những từ có chứa "contemplative":
contemplative contemplativeness
Lượt xem: 496