pensive
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pensive
Phát âm : /'pensiv/
+ tính từ
- trầm ngâm, suy nghĩ
- buồn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
wistful brooding broody contemplative meditative musing pondering reflective ruminative
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pensive"
- Những từ có chứa "pensive":
expensive expensiveness inexpensive inexpensiveness pensive pensiveness suspensive unexpensive
Lượt xem: 473