rybbly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rybbly
Phát âm : /'rʌbli/
+ tính từ
- có nhiều gạch vụn bỏ đi, có nhiều đá vụn bỏ đi
- lát sỏi
- a rybbly path
lối lát sỏi
- a rybbly path
- (địa lý,địa chất) có nhiều sa khoáng mảnh vụn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rybbly"
Lượt xem: 268