--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rùn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rùn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rùn
+
(ít dùng) Draw back, draw in, retract
Rùn cổ
To draw in one's neck
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rùn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"rùn"
:
ran
ràn
rán
rạn
răn
rằn
rắn
rặn
rân
rấn
more...
Những từ có chứa
"rùn"
:
ấu trùng
cà rùng
côn trùng
khử trùng
ngàn trùng
nhị trùng âm
nhiễm trùng
rùn
rùng
rùng mình
more...
Lượt xem: 342
Từ vừa tra
+
rùn
:
(ít dùng) Draw back, draw in, retractRùn cổTo draw in one's neck
+
eastern red cedar
:
(thực vật học) Cây tuyết tùng đỏ miền đông