răn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: răn+
- Admonish
- Răn con cái
To admonish one's children
- Răn con cái
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "răn"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "răn":
ran ràn rán rạn răn rằn rắn rặn rân rấn more... - Những từ có chứa "răn":
ê răng ổ răng bánh răng bóng trăng cắn răng ghê răng gió trăng hàm răng hé răng khớp răng more... - Những từ có chứa "răn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
warning admonish admonition admonishment admonitory commandment dehortative jaw moral decalogue more...
Lượt xem: 500