--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rạn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rạn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rạn
+ adj
cracked; crackled
chén rạn
a cracked cup
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rạn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"rạn"
:
ra ơn
ran
ràn
rán
rạn
răn
rằn
rắn
rặn
rân
more...
Những từ có chứa
"rạn"
:
bản cáo trạng
cáo trạng
giáp trạng
hình trạng
hiện trạng
nói trạng
nứt rạn
ràng rạng
rạn
rạn nứt
more...
Lượt xem: 608
Từ vừa tra
+
rạn
:
cracked; crackledchén rạna cracked cup
+
giồng
:
(tiếng địa phương) (như trồng) Plant, growTháng hai giồng cà, tháng ba trồng đỗIn the second lunar month one grows egg-plants, in the third one plants beans
+
nhọc
:
Tire, tiringLàm việc ngoài nắng chóng nhọcOne tires easily when working in the sunChuyện nhọc ócA matter which proves tiring to one's mind
+
cong cóc
:
Silentnó bỏ đi vài hôm lại cong cóc vềhe went away for a few days, then silently came back
+
ngọt lự
:
như ngọt lừ