--

rắn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rắn

+ adj  

  • hard; rigid
    • rắn như rát
      as hard a sa iron

+ noun  

  • snake; serpent
    • rắn độc
      poisonous snake
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rắn"
Lượt xem: 447