--

rán

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rán

+ verb  

  • to fry
    • rán cá
      to fry fish to render down
    • rán thịt mỡ
      to render (down) fat meat

+ verb  

  • to try; to endeavour
    • rán hết sức mình
      to try one's best

+ adv  

  • some more
    • ngủ rán
      to sleep some more
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rán"
Lượt xem: 586