--

ran

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ran

+  

  • Resound widely
    • Pháo nổ ran đêm giao thừa
      Fire-crackers exploded widely on the watch night
  • Spread widely
    • Đau ran cả người
      To feel a pain spreading widely on one's body
    • Nóng ran
      To feel a temperature (hot) all over one's body
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ran"
Lượt xem: 576