--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rạm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rạm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rạm
+ noun
species of crab
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rạm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"rạm"
:
ram
rám
rạm
răm
rằm
rắm
rặm
râm
rầm
rấm
more...
Những từ có chứa
"rạm"
:
phu trạm
rạm
tiền trạm
trạm
Lượt xem: 660
Từ vừa tra
+
rạm
:
species of crab
+
giảnh
:
Prick up (one's ears)Giảnh taiTo pick up oone's ears
+
dấu tích
:
(ít dùng) VestigeDấu tích của thời kỳ đồ đáVestiges of the Stone Age
+
danh thiếp
:
visiting-card
+
chói
:
Dazzlingánh đèn pha làm chói mắtthe glare of the headlights dazzled our eyesmàu này chói lắmthis colour is dazzingly brightđỏ chóiof a dazzingly bright red