--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
râm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
râm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: râm
+ adj
shady bóng râm shade
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "râm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"râm"
:
ram
rám
rạm
răm
rằm
rắm
rặm
râm
rầm
rấm
more...
Những từ có chứa
"râm"
:
hoa râm
kính râm
râm
râm bụt
râm mát
râm ran
trâm
Lượt xem: 556
Từ vừa tra
+
râm
:
shady bóng râm shade
+
mỏm
:
Top, peakMỏm đá lởm chởmA rugged rock-topĐứng trên mỏm núiTo stand on the peak (top) of a mountain
+
kho
:
store; warehouse; depository; depotngười thủ khostoreman; storekeeper
+
hẹn
:
to appoint; to date; to promisehẹn gặp cô ta vào ngày maiTo make appointment with her for tomorrow
+
nan
:
difficulttiến thoái lưỡng nanto be in a dilemma