--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rặm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rặm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rặm
+
như nhặm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rặm"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"rặm"
:
ram
rám
rạm
răm
rằm
rắm
rặm
râm
rầm
rấm
more...
Lượt xem: 418
Từ vừa tra
+
rặm
:
như nhặm
+
râm
:
shady bóng râm shade
+
gằm
:
hang the head (out of shame); wear sullen looksthẹn quá cuối gằm xuốngto hang the head out of utter shamegằm mặt vì giậnto wear sullen looks in a fit of angergằm gằm (láy ý tăng)
+
khó
:
hard; difficult; delicaterất khóvery difficult particular; arduouscô ta ăn uống rất khóShe is particular about her foods
+
kho
:
store; warehouse; depository; depotngười thủ khostoreman; storekeeper