rướm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rướm+ verb
- to ooze; to sweat
- mắt nàng rướm lệ
Her eyes grew moist
- mắt nàng rướm lệ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rướm"
Lượt xem: 443