rống
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rống+ verb
- to bellow ; to roar ; to growl
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rống"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "rống":
rang ràng ráng rạng răng rằng rặng riêng riềng rong more... - Những từ có chứa "rống":
ôm trống đánh trống đánh trống lảng đánh trống lấp đánh trống ngực chịu trống gà trống kèn trống nói trống không rống more...
Lượt xem: 381