--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ràng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ràng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ràng
+ verb
to fasten; to bind; to tie up
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ràng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ràng"
:
rang
ràng
ráng
rạng
răng
rằng
rặng
riêng
riềng
rong
more...
Những từ có chứa
"ràng"
:
đàn tràng
dã tràng
nhuận tràng
ra ràng
ràng
ràng buộc
ràng rạng
ràng rịt
rẽ ràng
rềnh ràng
more...
Lượt xem: 567
Từ vừa tra
+
ràng
:
to fasten; to bind; to tie up
+
tickle
:
sự cù, sự làm cho buồn buồnto give someone a tickle cù người nào
+
chơi
:
To playtrẻ con chơi ngoài sânthe children played in the yarddễ như chơilike child's playchơi bàito play cardschơi đàn pianoto play pianochơi bóng trònto play footballchơi cho một vố đauto play a bad trick on someonechơi khămto play a nasty trickkhách làng chơi
+
cotter pin
:
bulông có chốt hãm
+
môn hạ
:
[influential famyly's] underling