rang
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rang+ verb
- to roast; to pop
- rang lại
to roast ground-nuts
- rang lại
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rang"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "rang":
rang ràng ráng rạng răng rằng rặng rong ròng rông more... - Những từ có chứa "rang":
đoan trang bơi vũ trang cải trang giả trang giấy trang kim hành trang hóa trang hồi trang khang trang khẩu trang more... - Những từ có chứa "rang" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
roaster parch boomerang leisurely roast leisureliness rang torrefy popcorn preoccupied more...
Lượt xem: 548