--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rặng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rặng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rặng
+ noun
chain; line; row
rặng cây
row of trees
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rặng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"rặng"
:
rang
ràng
ráng
rạng
răng
rằng
rặng
riêng
riềng
rong
more...
Lượt xem: 479
Từ vừa tra
+
rặng
:
chain; line; rowrặng câyrow of trees
+
nằm vùng
:
Live and carry out underground activities in enemy-occupied zones