--

smatter

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: smatter

Phát âm : /'smætə/

+ ngoại động từ

  • nói nông cạn, nói hời hợt
  • học lõm bõm, biết lõm bõm, biết võ vẽ

+ danh từ

  • (như) smattering
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "smatter"
Lượt xem: 537