science
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: science
Phát âm : /'saiəns/
+ danh từ
- khoa học
- man of science
nhà khoa học
- man of science
- khoa học tự nhiên
- ngành khoa học
- the science of optics
ngành quang học
- the science of optics
- (thường)(đùa cợt) kỹ thuật (quyền anh)
- (từ cổ,nghĩa cổ) trí thức, kiến thức
- the dismal science
- khoa kinh tế chính trị
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
skill scientific discipline
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "science"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "science":
scenic science sconce sense sequence since singe sonance swinge séance - Những từ có chứa "science":
cognitive neuroscience cognitive science computer science conscience conscience money conscience-smitten conscience-struck conscienceless cooper union for the advancement of science and art creation science more... - Những từ có chứa "science" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
sở đắc khoa học học hỏi kỹ thuật đắm say ánh sáng chung nông nghiệp
Lượt xem: 650