--

series

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: series

Phát âm : /'siəri:z/

+ danh từ, số nhiều không đổi

  • loạt, dãy, chuỗi, đợt
    • series of stamp
      một đợt phát hành tem
    • in series
      theo từng đợt nối tiếp nhau
  • (địa lý,địa chất) thống, hệ (địa tầng)
  • (hoá học) nhóm cùng gốc
  • (toán học) cấp số; chuỗi
    • arithmetical series
      cấp số cộng
    • geometrical series
      cấp số nhân
    • in series
      (điện học) mắc nối tiếp
  • (động vật học) nhóm
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "series"
Lượt xem: 486