--

shriek

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: shriek

Phát âm : /ʃri:k/

+ danh từ

  • tiếng kêu thét, tiếng rít

+ động từ

  • la, thét, rít, hét
    • to shriek at the top of one's voice
      gào thét ầm ĩ
  • cười ngặt nghẽo ((thường) to shriek with laughter)
  • to shriek out
    • rền rĩ nói ra
  • to shriek oneself hoarse
    • la hét đến khản tiếng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "shriek"
Lượt xem: 649