--

sheep

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sheep

Phát âm : /ʃi:p/

+ danh từ, số nhiều không đổi

  • con cừu
  • ((thường) số nhiều & mỉa) con chiên
  • da cừu
  • người hay e thẹn, người nhút nhát
  • to cast sheep's eyes
    • liếc mắt đưa tình
  • to follow like sheep
    • đi theo một cách mù quáng
  • sheep that have no shepherd
    • quân vô tướng, hổ vô đấu
  • as well be hanged for a sheep as for a lamb
    • (xem) lamb
  • wolf in sheep's clothing
    • (xem) wolf
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sheep"
Lượt xem: 491

Từ vừa tra