sheave
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sheave
Phát âm : /ʃi:v/
+ danh từ
- (kỹ thuật) bánh có rãnh
+ ngoại động từ
- (như) sheaf
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sheave"
Lượt xem: 673