--

sheave

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sheave

Phát âm : /ʃi:v/

+ danh từ

  • (kỹ thuật) bánh có rãnh

+ ngoại động từ

  • (như) sheaf
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sheave"
Lượt xem: 613