--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
seep
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
seep
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: seep
Phát âm : /si:n/
Your browser does not support the audio element.
+ nội động từ
rỉ ra, thấm qua
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "seep"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"seep"
:
safe
sap
sappy
save
scab
scape
scaup
scoop
scopa
scope
more...
Những từ có chứa
"seep"
:
seep
seepage
Lượt xem: 600
Từ vừa tra
+
seep
:
rỉ ra, thấm qua