--

shivery

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: shivery

Phát âm : /'ʃivəri/

+ tính từ

  • run lên, run rẩy, lẩy bẩy
  • làm rung lên, làm run rẩy; làm rét run lên, làm sợ run lên

+ tính từ

  • dễ vỡ thành mảnh
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "shivery"
Lượt xem: 387