--

sever

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sever

Phát âm : /'sevə/

+ động từ

  • chia rẽ, tách ra
    • sea sever England from France
      biển ngăn cách nước Anh và nước Pháp
    • to sever friends
      chia rẽ bạn bè
  • cắt đứt
    • to sever relations with a country
      cắt đứt quan hệ với một nước
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sever"
Lượt xem: 598