side-stroke
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: side-stroke
Phát âm : /'saidstrouk/
+ danh từ
- cú đánh vào mạng sườn
- tai nạn bất ngờ
- kiểu bơi nghiêng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "side-stroke"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "side-stroke":
side-strack side-stroke - Những từ có chứa "side-stroke" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bên nét bên cạnh cạnh sườn họ nội nội ngoại sát cánh biến chứng cánh gà more...
Lượt xem: 263