--

sinew

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sinew

Phát âm : /'sinju:/

+ danh từ

  • (giải phẫu) gân
  • (số nhiều) bắp thịt; sức khoẻ
    • a man of sinew
      người khoẻ
  • (nghĩa bóng) sức lực, sức mạnh, nguồn tiếp sức, rường cột; tài lực vật lực
    • the sinews of war
      nguồn tiếp sức chiến tranh, tài lực vật lực nuôi chiến tranh

+ ngoại động từ

  • (thơ ca) tiếp sức cho, làm rường cột cho
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sinew"
Lượt xem: 409