semen
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: semen
Phát âm : /'si:men/
+ danh từ
- tinh dịch
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
seed seminal fluid ejaculate cum come
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "semen"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "semen":
sain sam same sammy samoan sane sawn saxon scan scena more... - Những từ có chứa "semen":
abasement advertisement affranchisement amusement appeasement appraisement basement casement chastisement classified advertisement more...
Lượt xem: 642