brawn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: brawn
Phát âm : /brɔ:n/
+ danh từ
- bắp thịt; sức mạnh của bắp thịt
- thịt lợn ướp
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
brawniness muscle muscularity sinew heftiness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "brawn"
Lượt xem: 475