--

slat

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: slat

Phát âm : /slæt/

+ danh từ

  • thanh (gỗ...) mỏng (để làm mành mành, làm giát giường...) ((cũng) spline)

+ động từ

  • vỗ phần phật, đập phần phật (vào cột buồm) (buồm)
  • đập mạnh, đánh bốp (vào mặt cái gì...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "slat"
Lượt xem: 491