slat
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: slat
Phát âm : /slæt/
+ danh từ
- thanh (gỗ...) mỏng (để làm mành mành, làm giát giường...) ((cũng) spline)
+ động từ
- vỗ phần phật, đập phần phật (vào cột buồm) (buồm)
- đập mạnh, đánh bốp (vào mặt cái gì...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "slat"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "slat":
salad salt salty salute scald shalt silt silty skald slat more... - Những từ có chứa "slat":
clean slate enabling legislation legislate legislation legislative legislator legislatorship legislature loan-translation mistranslate more... - Những từ có chứa "slat" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nẹt thanh
Lượt xem: 491