slot
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: slot
Phát âm : /slɔt/
+ danh từ
- đường đi của hươu nai, vết đi của hươu nai
- khấc, khía; khe (ở ống tiền, ở ổ khoá); đường ren
- cửa sàn (cửa ở sàn sân khấu); cửa mái (cưa ở mái nhà)
+ ngoại động từ
- khía đường rãnh; đục khe; ren
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
one-armed bandit expansion slot time slot
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "slot"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "slot":
salad salt salty salute scold shallot shalt silt silty slat more... - Những từ có chứa "slot":
coin slot penny-in-the-slot slot slot-machine sloth sloth-bear sloth-monkey slothful slothfulness
Lượt xem: 286