soar
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: soar
Phát âm : /sɔ:/
+ danh từ
- (hàng không) sự bay vút lên
- tầm bay vút lên
+ nội động từ
- bay lên, bay cao, vút lên cao
- to soar to the heights of science
bay lên những đỉnh cao của khoa học
- to soar to the heights of science
- bay liệng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
zoom sailplane hang glide soar up soar upwards surge
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "soar"
Lượt xem: 670