solan
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: solan
Phát âm : /'souləngu:s/ Cách viết khác : (solan) /'soulən/
+ danh từ
- (động vật học) chim điên
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
solan goose solant goose Sula bassana
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "solan"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "solan":
salaam salami salina saline salmi salmon salon saloon slain slam more... - Những từ có chứa "solan":
corticium solani solan solan-goose solanceous
Lượt xem: 286