--

surd

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: surd

Phát âm : /sə:d/

+ tính từ

  • (toán học) vô tỉ
    • surd root
      căn vô tỉ
  • (ngôn ngữ học) không kêu (âm)

+ danh từ

  • (toán học) số vô tỉ
  • (ngôn ngữ học) âm không kêu
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "surd"
Lượt xem: 608