sop
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sop
Phát âm : /sɔp/
+ danh từ
- mẩu bánh mì thả vào nước xúp
- sop in the pan
bánh mì rán
- sop in the pan
- vật đút lót
- vật cho để thưởng, vật cho để dỗ dành
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đàn ông ẻo lả yếu ớt (như con gái)
+ ngoại động từ
- chấm vào nước, nhứng vào nước, thả vào nước
- thấm nước
+ nội động từ
- ướt sũng
- to be sopping with rain
sũng nước mưa
- to be sopping with rain
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sop"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sop":
safe sap sappy save savoy scab scape scaup scoff scoop more... - Những từ có chứa "sop":
anisopetalous anisophyllous anisopia basophilic blind sopt chrysophrys auratus chrysophrys australis chrysophyceae chrysophyceae chrysophyllum cainito more...
Lượt xem: 805