--

spread eagle

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: spread eagle

Phát âm : /'spred'i:gl/

+ danh từ

  • hình đại bàng giang cánh (quốc huy Mỹ)
  • (thông tục) gà vịt nướng cả con
  • (hàng hải) người bị nọc ra mà đánh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "spread eagle"
Lượt xem: 739