--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ó
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ó
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ó
Your browser does not support the audio element.
+ noun
eagle
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ó"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ó"
:
ấy
ẩy
ấu
ẩu
âu
au
áy
áo
ảo
ào
more...
Những từ có chứa
"ó"
:
ác mó
áo lót
âu hóa
ít có
ít nói
ó
óc
óc ách
óc đậu
óc châm biếm
more...
Lượt xem: 602
Từ vừa tra
+
ó
:
eagle
+
chữa
:
To cure, to treat, to correct, to repairphòng bệnh hơn chữa bệnhprevention is better than curechữa thuốc namto treat (a disease) by galenical medicine (with herbs)chữa lỗi in saito correct misprintsthợ chữa đồng hồa watchmakerxe chữa cháya fire-engine
+
maroc
:
thuộc, liên quan tới, hay có đặc điểm của Morocco, hay người dân của nước này