spread-eagle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: spread-eagle
Phát âm : /'spred'i:gl/
+ tính từ
- có hình con đại bàng giang cánh
- huênh hoang, khoác lác
- yêu nước rùm beng
- huênh hoang khoác lác về sự ưu việt của nước Mỹ
+ ngoại động từ
- nọc ra mà đánh (trói giăng tay chân để đánh)
- trải, căng ra
- to lie spread-eagled on the sand
nằm giang người trên bãi cát
- to lie spread-eagled on the sand
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
spreadeagle rout
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "spread-eagle"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "spread-eagle":
spread eagle spread-eagle - Những từ có chứa "spread-eagle":
spread-eagle spread-eagleism - Những từ có chứa "spread-eagle" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
dang quải sải giạng căng chài bài phết ó đại bàng tráng more...
Lượt xem: 365