--

sputtering

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sputtering

Phát âm : /'spʌtəriɳ/

+ tính từ

  • thổi phì phì, thổi phù phù
  • lắp bắp
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sputtering"
  • Những từ có chứa "sputtering" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    phụt phều phào
Lượt xem: 366