sputter
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sputter
Phát âm : /'spʌtə/ Cách viết khác : (splutter) /'spʌtə/
+ danh từ
- sự thổi phì phì, sự thổi phù phù
- sự nói lắp bắp
+ nội động từ
- nói lắp bắp
- to sputter at somebody
nói lắp bắp với ai
- to sputter at somebody
- xoàn xoạt, xèo xèo
- pen sputters on the paper
bút viết xoàn xoạt trên giấy
- pen sputters on the paper
+ ngoại động từ
- thổi phì phì, thổi phù phù
- nói lắp bắp
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
splutter spatter spattering splatter splattering sputtering spit out clamber scramble shin shinny skin struggle
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sputter"
Lượt xem: 590