--

spatter

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: spatter

Phát âm : /'spætə/

+ danh từ

  • sự bắn tung, sự vung vãi
  • bùn bắn tung, vết bùn bắn phải, vết cứt bắn phải
  • tiếng lộp bộp

+ ngoại động từ

  • làm bắn (bùn, chất lỏng)
  • vảy (bùn) (vào người nào)
  • bôi nhọ (ai)

+ nội động từ

  • bắn toé, bắn tung toé
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "spatter"
Lượt xem: 538