spatter
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: spatter
Phát âm : /'spætə/
+ danh từ
- sự bắn tung, sự vung vãi
- bùn bắn tung, vết bùn bắn phải, vết cứt bắn phải
- tiếng lộp bộp
+ ngoại động từ
- làm bắn (bùn, chất lỏng)
- vảy (bùn) (vào người nào)
- bôi nhọ (ai)
+ nội động từ
- bắn toé, bắn tung toé
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "spatter"
Lượt xem: 598