squad
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: squad
Phát âm : /skwɔd/
+ danh từ
- (quân sự) tổ, đội
- flying squad
đội cảnh sát cơ giới
- suicide squad
đội cảm tử
- awkward squad
tổ lính mới
- flying squad
- kíp (thợ)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đội thể thao
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
police squad team
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "squad"
Lượt xem: 518